--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ basketball hoop chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đội trưởng
:
Leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...)Đội trưởng đội cầu đườngA leader of gang of road and bridge repairers